Thực đơn
Tây_Hạ Quân chủTây Hạ 1038-1227 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Miếu hiệu | Thụy hiệu và thành hiệu[chú thích 10] | Tên Hán | Tên Tây Hạ | Danh xưng thường dùng | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
Tây Hạ Thái Tổ (Cảnh Tông truy tôn) | Thần Vũ hoàng đế (Cảnh Tông truy phong) | Kế Thiên | ─ | Lý Kế Thiên | 991-1004[chú thích 11] | |
Tây Hạ Thái Tông (Cảnh Tông truy phong) | Quang Thánh hoàng đế (Cảnh Tông truy phong) | Đức Minh | ─ | Lý Đức Minh | 1004-1031[chú thích 12] | |
Tây Hạ Cảnh Tông | Vũ Liệt hoàng đế (thành hiệu) Phong Giác Thành hoàng đế | Nguyên Hạo | Ngôi Danh Nẵng Tiêu | Lý Nguyên Hạo | 1032[chú thích 13]-1048 | Hiển Đạo 1032-1033 Khai Vận 1034-1034 Quảng Vận 1034-1035 Đại Khánh 1036-1037 Thiên Thụ Lễ Pháp Diên Tộ 1038-1048 |
Tây Hạ Nghị Tông | Chiêu Anh hoàng đế (thành hiệu) Bình Thành hoàng đế | Lượng Tộ | Ninh Lệnh Lưỡng Xóa | Lý lương Tộ | 1048-1067 | Diên Tự Ninh Quốc 1049-1049 Thiên Hựu Thùy Thánh 1050-1052 Phúc Thánh Thừa Đạo 1053-1056 Đả Đô 1057-1062 Củng Hóa 1063-1068 |
Tây Hạ Huệ Tông | Khang Tĩnh hoàng đế (thành hiệu) Bạch Thành hoàng đế | Bỉnh Thường | ─ | Lý Bỉnh Thường | 1067-1086 | Càn Đạo 1069-1070 Thiên Tứ Lễ Thịnh Quốc Khánh 1071-1075 Đại An 1076-1085 Thiên An Lễ Định 1086-1086 |
Tây Hạ Sùng Tông | Thánh Văn hoàng đế (thành hiệu) Minh Thành hoàng đế | Càn Thuận | ─ | Lý Càn Thuận | 1086-1139 | Thiên Nghi Trị Bình 1087-1089 Thiên Hựu Dân An 1090-1098 Vĩnh An 1099-1101 Trinh Quán 1102-1114 Ung Ninh 1115-1119 Nguyên Đức 1120-1126 Chính Đức 1127-1134 Đại Đức 1135-1138 |
Tây Hạ Nhân Tông | Thánh Đức hoàng đế (thành hiệu) Châu Thành hoàng đế | Nhân Hiếu | ─ | Lý Nhân Hiếu | 1139-1193 | Đại Khánh 1139-1143 Nhân Khánh 1144-1148 Thiên Thịnh 1149-1170 Càn Hựu 1171-1193 |
Tây Hạ Hoàn Tông | Chiêu Giản hoàng đế (thành hiệu) Hộ Thành hoàng đế | Thuần Hựu | ─ | Lý Thuần Hựu | 1193-1206 | Thiên Khánh 1194-1205 |
Tây Hạ Tương Tông | Kính Mục hoàng đế | An Toàn | ─ | Lý An Toàn | 1206-1211 | Ứng Thiên 1135-1137 Hoàng Kiến 1206-1209 |
Tây Hạ Thần Tông | Anh Văn hoàng đế | Tuân Húc | ─ | Lý Tuân Húc | 1211-1223 | Quang Định 1210-1210 |
Tây Hạ Hiến Tông | ─ | Đức Vượng | ─ | Lý Đức Vượng | 1223-1226 | Càn Định 1223-1225 |
─ | ─ | Hiện | ─ | Lý Hiện | 1226-1227 | Bảo Nghĩa 1226-1227 |
Thực đơn
Tây_Hạ Quân chủLiên quan
Tây Hạ Tây Hạ Cảnh Tông Tây Hạ Sùng Tông Tây Hạ Nghị Tông Tây Hạ Huệ Tông Tây Hạ Mạt Chủ Tây Hạ Hiến Tông Tây Hạ Thần Tông Tây Hạ Tương Tông Tây Hạ Nhân TôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tây_Hạ http://d.wanfangdata.com.cn/LocalChronicleItem_372... http://www.lswqn.com/ctwh/diqu/qinlong/20110809122... http://www.lw23.com/paper http://www.uus8.com/China/%E5%85%B6%E4%BB%96%E5%8E... http://beaver.dlc.ncnu.edu.tw/projects/emag/articl... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Wester...