Quân chủ Tây_Hạ

Thế phả


Thác Bạt Trọng Kiến
Sóc Phương vương
Thác Bạt Tư Cung
?-881-895
Lý Tư HiếuLý Tư Gián
?-895-908
Thác Bạt Tư Trung
?-881
Thác Bạt Tư KínhThác Bạt Tư Dao
Lý Nhân HựuLý Thành KhánhQuắc vương
Lý Nhân Phúc
?-909-933
Lý Nhân Nhan
Hạ vương
Lý Di Ân
?-935-967
Lý Di CẩnLý Di UânLý Di Siêu
?-933-935
Lý Di ÔnLý Di Xương
?-908-909
Lý Di Cảnh
Lũng Tây huyện tử
Lý Quang Duệ
?-967-978
Lý Quang TúLý Quang LiễnLý Quang NghĩaLý Quang LânLý Quang TôngLý Quang Nghiễm
Lũng Tây huyện tử
Lý Kế Quân
?-978-980
Lý Kế Phủng
?-980-982-1004
Lý Phi LộcHạ Thái Tổ
Lý Kế Thiên
963-982-1004
Lý Kế XungLý Kế Viện
Hạ Thái Tông
Lý Đức Minh
981-1004-1032
(1)Hạ Cảnh Tông
Lý Nguyên Hạo
1003-1032-1038-1048
(2)Hạ Nghị Tông
Lý Lượng Tộ
1047-1048-1067
(3)Hạ Huệ Tông
Lý Bỉnh Thường
1061-1067-1086
(4)Hạ Sùng Tông
Lý Kiền Thuận
1083-1086-1139
(5)Hạ Nhân Tông
Lý Nhân Hiếu
1124-1139-1193
Việt vương
Lý Nhân Hữu
Tề quốc Trung Vũ vương
Lý Ngạn Tông
(6)Hạ Hoàn Tông
Lý Thuần Hữu
1177-1193-1206
(7)Hạ Tương Tông
Lý An Toàn
1170-1206-1211
(8)Hạ Thần Tông
Lý Tuân Húc
1163-1211-1223-1226
(9)Hạ Hiến Tông
Lý Đức Vượng
1181-1223-1226
Thanh Bình quận vương
(10)Hạ Mạt Chủ
Lý Hiện
?-1226-1227
Tây Hạ 10381227
Miếu hiệuThụy hiệu và thành hiệu[chú thích 10]Tên HánTên Tây HạDanh xưng thường dùngThời gian tại vịNiên hiệu
Tây Hạ Thái Tổ
(Cảnh Tông truy tôn)
Thần Vũ hoàng đế
(Cảnh Tông truy phong)
Kế ThiênLý Kế Thiên9911004[chú thích 11]
Tây Hạ Thái Tông
(Cảnh Tông truy phong)
Quang Thánh hoàng đế
(Cảnh Tông truy phong)
Đức MinhLý Đức Minh10041031[chú thích 12]
Tây Hạ Cảnh TôngVũ Liệt hoàng đế
(thành hiệu) Phong Giác Thành hoàng đế
Nguyên HạoNgôi Danh Nẵng TiêuLý Nguyên Hạo1032[chú thích 13]1048Hiển Đạo 10321033
Khai Vận 10341034
Quảng Vận 10341035
Đại Khánh 10361037
Thiên Thụ Lễ Pháp Diên Tộ 10381048
Tây Hạ Nghị TôngChiêu Anh hoàng đế
(thành hiệu) Bình Thành hoàng đế
Lượng TộNinh Lệnh Lưỡng XóaLý lương Tộ10481067Diên Tự Ninh Quốc 10491049
Thiên Hựu Thùy Thánh 10501052
Phúc Thánh Thừa Đạo 10531056
Đả Đô 10571062
Củng Hóa 10631068
Tây Hạ Huệ TôngKhang Tĩnh hoàng đế
(thành hiệu) Bạch Thành hoàng đế
Bỉnh ThườngLý Bỉnh Thường10671086Càn Đạo 10691070
Thiên Tứ Lễ Thịnh Quốc Khánh 10711075
Đại An 10761085
Thiên An Lễ Định 10861086
Tây Hạ Sùng TôngThánh Văn hoàng đế
(thành hiệu) Minh Thành hoàng đế
Càn ThuậnLý Càn Thuận10861139Thiên Nghi Trị Bình 10871089
Thiên Hựu Dân An 10901098
Vĩnh An 10991101
Trinh Quán 11021114
Ung Ninh 11151119
Nguyên Đức 11201126
Chính Đức 11271134
Đại Đức 11351138
Tây Hạ Nhân TôngThánh Đức hoàng đế
(thành hiệu) Châu Thành hoàng đế
Nhân HiếuLý Nhân Hiếu11391193Đại Khánh 11391143
Nhân Khánh 11441148
Thiên Thịnh 11491170
Càn Hựu 11711193
Tây Hạ Hoàn TôngChiêu Giản hoàng đế
(thành hiệu) Hộ Thành hoàng đế
Thuần HựuLý Thuần Hựu11931206Thiên Khánh 11941205
Tây Hạ Tương TôngKính Mục hoàng đếAn ToànLý An Toàn12061211Ứng Thiên 11351137
Hoàng Kiến 12061209
Tây Hạ Thần TôngAnh Văn hoàng đếTuân HúcLý Tuân Húc12111223Quang Định 12101210
Tây Hạ Hiến TôngĐức VượngLý Đức Vượng12231226Càn Định 12231225
HiệnLý Hiện12261227Bảo Nghĩa 12261227